Chiều dài Hệ đo lường cổ Trung Hoa

  • 1 lý, 1 dặm (市里, li) = 15 dẫn = 500 m
  • 1 dẫn (引, yin) = 10 trượng = 33,33 m
  • 1 trượng (市丈, zhang) = 2 bộ = 3,33 m
  • 1 bộ (步, bu) = 5 xích = 1,66 m
  • 1 xích, (市尺, chi) = 10 thốn = 1/3 m = 33,33 cm
  • 1 thốn (市寸, cun) = 10 phân = 3,33 cm
  • 1 phân (市分, fen) = 10 li = 3,33 mm
  • 1 li (市厘, li) = 10 hào = 1/3 mm = 333,3 µm
  • 1 hào (毫, hao) = 10 si = 33,3 µm
  • 1 ti (丝, si) = 10 hu = 3,3 µm
  • 1 hốt (忽, hu) = 1/3 àm = 333,3 nm

Hồng Kông

  • 1 xích (尺, chek) = 37,147 5 cm, chính xác
  • 1 thốn (寸, tsun) = 1/10 thước = ~3,715 cm
  • 1 phân (分, fan) = 1/10 thốn = ~3,715 mm